Có 2 kết quả:

安頓 ān dùn ㄚㄋ ㄉㄨㄣˋ安顿 ān dùn ㄚㄋ ㄉㄨㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. yên tĩnh, không bị quấy rầy
2. xếp đặt, bài trí

Từ điển Trung-Anh

(1) to find a place for
(2) to help settle down
(3) to arrange for
(4) undisturbed
(5) peaceful

Từ điển phổ thông

1. yên tĩnh, không bị quấy rầy
2. xếp đặt, bài trí

Từ điển Trung-Anh

(1) to find a place for
(2) to help settle down
(3) to arrange for
(4) undisturbed
(5) peaceful